Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dọn dẹp
[dọn dẹp]
|
to tidy up; to put in order
To put the furniture in order
To tidy up one's house; to clean house